Định nghĩa và sử dụng

  • .fadeTo(): Hiển thị các thành phần phù hợp với hiệu ứng mờ dần (fade).

Cấu trúc

  • Đã được thêm vào từ phiên bản 1.0

.fadeTo(Độ bền,độ mờ)

Độ bền có thể bằng số hoặc bằng chữ: slow, fast.

Độ mờ (opacity): có giá trị từ 0 tới 1

$('p').fadeTo(300,0.3);
$('p').fadeTo(fast,0.6);

.fadeTo(Độ bền,độ mờ,function(){...})

$('p').fadeTo(300,0.4,function(){
    $('span').fadeIn(100);
});
  • Đã được thêm vào từ phiên bản 1.4.3

.fadeTo(Độ bền,độ mờ,'easing',function(){...})

$('p').fadeTo(300,0.4,'swing',function(){
    $('span').fadeIn(100);
});

.fadeTo(Độ bền)

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<style>
div {
    background-color: blue;
    float: left;
    margin-right: 20px;
    height: 100px;
    width: 150px;
}
p {
    clear: both;
}
</style>
<script>
$(function(){
    $('button').click(function(){
        $('.test03').fadeTo(2000,0.4);
        $('.test02').fadeTo('slow',0.4);
    });
});
</script>
</head>

<body>
<p><button>Click</button></p>
<div class="test03">fadeTo(2000,0.4)</div>
<div class="test02">fadeTo(slow,0.4)</div>
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

Click vào button để thấy hiệu ứng.

So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:

Trước khi có jQuery Sau khi có jQuery

<p><button>Click</button></p>
<div class="test03">fadeTo(2000,0.4)</div>
<div class="test02">fadeTo(slow,0.4)</div>

<p><button>Click</button></p>
<div class="test03" style="opacity: 0.4;">fadeTo(2000,0.4)</div>
<div class="test02" style="opacity: 0.4;">fadeTo(slow,0.4)</div>

.fadeTo(Độ bền,function(){...})

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<style>
div {
    background-color: blue;
    float: left;
    margin-right: 20px;
    height: 100px;
    width: 150px;
}
p {
    clear: both;
}
</style>
<script>
$(function(){
    $('button').click(function(){
        $('div').fadeTo(2000,0.3,function(){
            $(this).css('background-color','red');
        });
    });
});
</script>
</head>

<body>
<p><button>Click</button></p>
<div>Thành phần div</div>
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

Click vào button để thấy hiệu ứng, sau khi hoàn thành hiệu ứng sẽ hiển thị nội dung bên trong function.

So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:

Trước khi có jQuery Sau khi có jQuery

<p><button>Click</button></p>
<div>Thành phần div</div>

<p><button>Click</button></p>
<div style="opacity: 0.3; background-color: red;">Thành phần div</div>

.fadeTo(Độ bền,độ mờ,'easing',function(){...})

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<style>
div {
    background-color: blue;
    float: left;
    margin-right: 20px;
    height: 100px;
    width: 150px;
}
p {
    clear: both;
}
.visible {
    background-color: red;
    display: block!important;
}
</style>
<script>
$(function(){
    $('button').click(function(){
        $('.swing').fadeTo(2000,0.3,'swing',function(){
            $(this).addClass('visible').text('Nội dung mới');
        });
        
        $('.linear').fadeTo(2000,0.3,'linear',function(){
            $(this).addClass('visible').text('Nội dung mới');
        });
    });
});
</script>
</head>

<body>
<p><button>Click</button></p>
<div class="swing">fadeTo swing</div>
<div class="linear">fadeTo linear</div>
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

Click vào button để thấy hiệu ứng, sau khi hoàn thành hiệu ứng sẽ hiển thị nội dung bên trong function.

So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:

Trước khi có jQuery Sau khi có jQuery

<p><button>Click</button></p>
<div class="swing">fadeTo swing</div>
<div class="linear">fadeTo linear</div>

<p><button>Click</button></p>
<div class="swing visible" style="opacity: 0.3;">Nội dung mới</div>
<div class="linear visible" style="opacity: 0.3;">Nội dung mới</div>