Thuộc tính animation

Định nghĩa và sử dụng

Thuộc tính animation xác định một chuyển động của một tag hay một hình ảnh, là sự tổng hợp của các thuộc tính: animation-name, animation-duration, animation-timing-function, animation-delay, animation-iteration-count, animation-direction.

Cấu trúc

tag {
    animation: giá trị;
    -moz-animation: giá trị;
    -webkit-animation: giá trị;
    -o-animation: giá trị;
}

Trong đó:

  • -moz-animation hỗ trợ cho firefox.
  • -webkit-animation hỗ trợ cho Google Chrome và Safari.
  • -o-animation hỗ trợ cho Opera.

Thuộc tính của animation trong css3:

Thuộc tính giá trị Ví dụ Mô tả
animation-name tên animation animation-name: myAnimation; Xác định tên cho một animation.
animation-duration thời gian animation-duration: 5s; Xác định thời gian để hoàn thành một chuyển động, mặc định là 0s.
animation-timing-function linear animation-timing-function: linear; Chuyển động sẽ cùng tốc độ từ lúc bắt đầu tới lúc kết thúc.
ease animation-timing-function: ease; Chuyển động ban đầu sẽ chậm, sau đó nhanh, đến lúc kết thúc sẽ từ từ, đây là dạng mặc định.
ease-in animation-timing-function: ease-in; Chuyển động ban đầu sẽ chậm, sau đó nhanh dần.
ease-out animation-timing-function: ease-out; Chuyển động ban đầu sẽ nhanh, sau đó sẽ chậm dần.
ease-in-out animation-timing-function: ease-in-out; Chuyển động ban đầu chậm, sau đó nhanh, đến lúc kết thúc sẽ chậm dần.
cubic-bezier(n,n,n,n) animation-timing-function: cubic-bezier(1,1,1,0); Xác định giá trị riêng cho chuyển động, giá trị sẽ từ 0 tới 1.
animation-delay thời gian animation-delay: 3s; Xác định sau bao lâu thì chuyển động sẽ bắt đầu, mặc định sẽ là 0
animation-iteration-count số tự nhiên animation-iteration-count: 4; Xác định số lần thực hiện chuyển động.
infinite animation-iteration-count: infinite; Chuyển động sẽ thực hiện không giới hạn số lần.
animation-direction normal animation-direction: normal; Chuyển động bình thường, đây là dạng mặc định.
alternate animation-direction: alternate; Chuyển động sẽ được đảo ngược ở chu kỳ tiếp theo.
animation-play-state paused animation-play-state: paused; Xác định chuyển động dừng lại.
running animation-play-state: running; Xác định chuyển động chạy.
animation [name] [duration] [timing] [delay] [interaction-count] [direction] animation: myAnimation 5s linear 3s infinite alternate; Đây là dạng tổng hợp của các thuộc tính trên, ngoại trừ thuộc tính animation-play-state.

HTML viết:

<html>
<head></head>
<body>
<p>Animation</p>
</body>
</html>

CSS viết:

p {
    border: 1px solid red;
    text-align: center;
    width: 100px;
}

Hiển thị trình duyệt khi chưa có CSS:

Animation

CSS viết:

p {
    border: 1px solid red;
    text-align: center;
    width: 100px;
    position: relative;
    animation: myAnimation 5s ease-out infinite;
    -moz-animation: myAnimation 5s ease-out infinite;
    -webkit-animation: myAnimation 5s ease-out infinite;
    -o-animation: myAnimation 5s ease-out infinite;
}

@keyframes myAnimation {
    from {left: 0px;}
    to {left: 200px;}
}

/* Hien thi cho Firefox */
@-moz-keyframes myAnimation {
    from {left: 0px;}
    to {left: 200px;}
}

/* Hien thi cho Safari and Chrome */
@-webkit-keyframes myAnimation {
    from {left: 0px;}
    to {left: 200px;}
}

/* Hien thi cho Opera */
@-o-keyframes myAnimation {
    from {left: 0px;}
    to {left: 200px;}
}

Hiển thị trình duyệt khi có CSS:

Animation

Trình duyệt và hệ điều hành hỗ trợ

Yêu cầu phiên bản trình duyệt và hệ điều hành tối thiểu được hỗ trợ cho thuộc tính animation:

  Trình duyệt PC Smartphone - Tablets
Internet Explorer Firefox Opera Chrome Safari IOS Android Window phone
animation 10 5
-moz-
12
-o-
20
-webkit-
5.1
-webkit-
3.2
-webkit-
2.1
-webkit-
8