Thuộc tính box-shadow với giá trị ngang và dọc
Thuộc tính box-shadow với giá trị ngang và dọc: Định vị trí bóng nằm ngang và dọc cho thành phần (có thể dùng số âm), đây là thuộc tính bắt buộc.
HTML viết:
<html> <head></head> <body> <p>box-shadow</p> </body> </html>
CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
}
Hiển thị trình duyệt khi chưa có box-shadow:
box-shadow
Thêm thuộc tính box-shadow, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px;
-moz-box-shadow: 30px 30px;
-webkit-box-shadow: 30px 30px;
-o-box-shadow: 30px 30px;
-ms-box-shadow: 30px 30px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px;
box-shadow
Thuộc tính box-shadow với giá trị âm, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: -10px -10px;
-moz-box-shadow: -10px -10px;
-webkit-box-shadow: -10px -10px;
-o-box-shadow: -10px -10px;
-ms-box-shadow: -10px -10px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: -10px -10px;
box-shadow
Thuộc tính box-shadow với giá trị độ mờ (blur)
Thuộc tính box-shadow với giá trị độ mờ: Định khoảng cách mờ cho bóng.
Thêm thuộc tính box-shadow, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 10px;
-moz-box-shadow: 30px 30px 10px;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 10px;
-o-box-shadow: 30px 30px 10px;
-ms-box-shadow: 30px 30px 10px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 10px;
box-shadow
Tăng thêm giá trị độ mờ cho box-shadow, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 30px;
-moz-box-shadow: 30px 30px 30px;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 30px;
-o-box-shadow: 30px 30px 30px;
-ms-box-shadow: 30px 30px 30px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 30px;
box-shadow
Thuộc tính box-shadow với giá trị độ lan rộng (spread)
Thuộc tính box-shadow với giá trị độ lan rộng: Tăng hoặc giảm độ lan rộng cho bóng.
Thêm thuộc tính box-shadow , CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
-moz-box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
-o-box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
-ms-box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 10px 10px;
box-shadow
Tăng thêm giá trị độ lan rộng cho box-shadow, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
-moz-box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
-o-box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
-ms-box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 10px 30px;
box-shadow
Thuộc tính box-shadow với giá trị màu sắc
Thuộc tính box-shadow với giá trị màu sắc: Định màu sắc cho bóng.
Thêm thuộc tính box-shadow , CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
-moz-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
-o-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
-ms-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc;
box-shadow
Thuộc tính box-shadow với giá trị inset
Thuộc tính box-shadow với giá trị inset: Thay đổi bóng từ ngoài tối vào trong sáng.
Thêm thuộc tính box-shadow , CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
-moz-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
-webkit-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
-o-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
-ms-box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 30px 30px 10px 10px #0000cc inset;
box-shadow
Xem ví dụ khác của thuộc tính box-shadow, CSS viết:
p {
background: #cccccc;
border: 5px solid #cc0000;
height: 100px;
width: 150px;
box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
-moz-box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
-webkit-box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
-o-box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
-ms-box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
}
Hiển thị trình duyệt khi có box-shadow: 5px 5px 10px 10px #0000cc inset;
box-shadow

