SCSS - biểu thức
- SCSS chấp nhận các biểu thức sau (nhìn nhiều vậy thôi, thực tế dùng chỉ cộng, trừ, nhân, chia là thường dùng à ^^!, những phần khác dùng viết template này nọ ^^):
- Thấy rắc rối quá thì bạn lướt qua cũng được, khi nào cần thì quay lại sau ^^.
Biểu thức quan hệ
Biểu thức |
Giải thích |
Ví dụ |
== |
Bằng |
$a == $b |
> |
Lớn hơn |
$a > $b |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng |
$a >= $b |
<= |
Nhỏ hơn hoặc bằng |
$a <= $b |
Biểu thức số học
Biểu thức |
Giải thích |
Ví dụ |
+ |
Cộng |
$a + $b |
- |
Trừ |
$a - $b |
* |
Nhân |
$a * $b |
/ |
Chia |
$a / $b |
% |
Chia có số dư |
$a % $b |
- Cẩn thận khi sử dụng biểu thức với giá trị khác đơn vị:
Biểu thức |
Kết quả |
10px * 2 |
20px |
10px * 2px |
cmd báo lỗi do khác đơn vị: 20pxpx |
10px / 2 |
5px |
10px / 2px |
5 |
10px / 2s |
cmd báo lỗi do khác đơn vị 5px/s |
90deg / 2 |
45deg |
90deg / 2s |
cmd báo lỗi do khác đơn vị 45deg/s |
2em + 10px |
cmd báo lỗi do khác đơn vị em + px |
Biểu thức chuỗi
Ví dụ |
Kết quả |
"Helvetica" + " Neue" |
"Helvetica Neue" |
sans- + serif |
sans-serif |
sans - serif |
sans-serif |
Biểu thức đúng sai (Boolean)
Biểu thức |
Ví dụ |
Kết quả |
true |
$a: true |
$a nhận giá trị đúng |
not true |
$a: not true |
$a nhận giá trị sai |
false |
$a: false |
$a nhận giá trị sai |
not false |
$a: not false |
$a nhận giá trị đúng |
true and true |
$a: true;
$b: true;
$a and $b |
Cho giá trị đúng |
true and false |
$a: true;
$b: false;
$a and $b |
Cho giá trị sai |
true or false |
$a: true;
$b: false;
$a or $b |
Cho giá trị đúng |
false or false |
$a: false;
$b: false;
$a or $b |
Cho giá trị sai |