Cấu trúc thư mục Laravel
Laravel 5.7
myproject
Click vào dấu [+] để xem cấu trúc.
Chưa cần phải xem để hiểu hết từng mục trong đây đâu, dành để tham khảo khi cần thôi.
Folder / File | Mô tả |
---|---|
app | Thư mục app, chứa tất cả các project được tạo, hầu hết các class trong project được tạo đều ở trong đây. Không giống các framwork khác, các file model không được chứa trong một thư mục riêng biệt, mà được chứa ngay tại thư mục app này. |
app/Console | Thư mục Console, chứa các tập tin định nghĩa các câu lệnh trên artisan. |
app/Exceptions | Thư mục Exceptions, chứa các tập tin quản lý, điều hướng lỗi. |
app/Http/Controllers | Thư mục Controllers, chứa các controller của project. |
app/Http/Middleware | Thư mục Middleware, chứa các tập tin lọc và ngăn chặn các requests. |
app/Providers | Thư mục Providers, chứa các file thực hiện việc khai báo service và bind vào trong Service Container. |
bootstrap | Thư mục bootstrap, chứa những file khởi động của framework và những file cấu hình auto loading, route, và file cache. |
config | Thư mục config, chứa tất cả những file cấu hình. |
database | Thư mục database, chứa 2 thư mục migration (tạo và thao tác database) và seeds (tạo dữ liệu mẫu), tiện lợi để lưu trữ dữ liệu sau này. |
database/factories | Thư mục factories, chứa các file định nghĩa các cột bảng dữ liệu để tạo ra các dữ liệu mẫu. |
database/migrations | Thư mục migrations, chứa các file tạo và chỉnh sửa dữ liệu. |
database/seeds | Thư mục seeds, chứa các file tạo dữ liệu thêm vào CSDL. |
public | Thư mục public, chứa file index.php giống như cổng cho tất cả các request vào project, bên trong thư mục còn chứa file JavaScript, và CSS. |
resources | Thư mục resources, chứa những file view và raw, các file biên soạn như LESS, SASS, hoặc JavaScript. Ngoài ra còn chứa tất cả các file lang trong project. |
resources/views | Thư mục views, chứa các file view xuất giao diện người dùng. |
routes | Thư mục routes, chứa tất cả các điều khiển route (đường dẫn) trong project. Chứa các file route sẵn có: web.php, channels.php, api.php, và console.php. |
routes/api.php | file api.php, điều khiển các route của ứng dụng, như route của ứng dụng User (đăng ký, đăng nhập, ...). |
routes/web.php | file web.php, điều khiển các route của view, như route của trang top, sản phẩm, ... |
storage |
Thư mục storage, chứa các file biên soạn blade templates của bạn, file based sessions, file caches, và những file sinh ra từ project.
|
tests | Thư mục tests, chứa những file tests, như PHPUnit test. |
vendor | Thư mục vendor, chứa các thư viện của Composer. |
.env | file .env, chứa các config chính của Laravel. |
artisan | file thực hiện lệnh của Laravel. |
.gitattributes .gitignore |
File dành cho xử lý git. |
composer.json composer.lock composer-setup.php |
File của Composer. |
package.js | file package.js, chứa các package cần dùng cho projects. |
phpunit.xml | file phpunit.xml, xml của phpunit dùng để testing project. |
webpack.mix.js | file webpack.mix.js, file dùng để build các webpack. |