Khai báo trong htaccess
- Bài này sẽ giới thiệu tới các bạn một số khai báo thường gặp trong htaccess.
| Khai báo | Mô tả |
|---|---|
| RewriteEngine on | Bảo đảm mod_rewite luôn được bật, phòng trường hợp server không tự động bật. |
| RewriteRule | Các rule rewrite được viết ở đây. |
| RewriteCond | Điều kiện cho rewrite hoạt động. |
| RewriteBase / | Thư mục sẽ ảnh hưởng rewrite. |
| RewriteOptions Inherit | Kế thừa cấu hình từ httpd.conf. |
| Options +FollowSymLinks | Cho phép bật lựa chọn Symlinks, đây là liên kết tượng trưng, sẽ cho phép tham chiếu các đường dẫn file/folder. |
| Enable AllowOverride | Bật chế độ cho phép ghi đè, chế độ này ảnh hưởng tại thư mục chứa file .htaccess. |
| AllowOverride All | Cho phép ghi đè tất cả, kiểu như full quyền cho .htaccess |
| AllowOverride Options | Cho phép ghi đè, nhưng theo option (VD cho phép ghi đè phân quyền: AllowOverride AuthConfig). |
| AllowOverride None | Tắt chế độ ghi đè, không cho htaccess quyền hạn nữa, sử dụng khi có 1 file .htaccess ảnh hưởng từ thư mục gốc, nhưng có một thư mục con mình không muốn bị ảnh hưởng, khi này dùng file .htaccess khác để giới hạn lại. |
| Order deny,allow | Thứ tự thực hiện rewrite (deny trước và allow sau). |
| Deny from all | Từ chối rewrite tất cả. |
| Deny from option | Từ chối rewrite theo option (VD: Deny from 119.222.23.44). |
| Allow from all | Cho phép rewrite tất cả. |
| Allow from option | Cho phép rewrite theo option (VD: Allow from 119.222.23.44). |
| AddDefaultCharset code | Khai báo Charset mặc định (VD: AddDefaultCharset utf-8). |
| SetEnv code | Cài đặt timezone cho server (VD: SetEnv TH Asia/Bangkok). |
| DefaultLanguage code | Khai báo ngôn ngữ cho server (VD: DefaultLanguage en-US). |
- Một số nội dung truy cập.
| Nội dung truy cập | Mô tả |
|---|---|
| <directory "đường_dẫn_folder"> #Nội dung </directory> |
Xử lý chỉ riêng với folder được khai báo. |
| <files "tên_file"> #Nội dung </files> |
Xử lý chỉ riêng với file được khai báo. |
| <filesmatch "chuỗi_martch"> #Nội dung </filesmatch> |
Xử lý chỉ riêng với file/folder (chuỗi_match) được khai báo. |

