| Toán tử |
Mô tả |
| + |
Match với một hoặc nhiều ký tự. |
| * |
Match với 0 hoặc nhiều ký tự. |
| ^ |
Bắt đầu chuỗi regex. |
| $ |
Kết thúc chuỗi regex. |
| ? |
cho phép chọn lựa ký tự. |
| ! |
Phủ định, ngược lại giá trị đứng sau nó. |
| . |
Đại diện cho ký tự bất kỳ. |
| | |
Hoặc |
| \ |
Đứng trước ký tự đặc biệt, biến chúng thành ký tự thường. |
| .* |
Không có ký tự nào hoặc nhiều ký tự bất kỳ. |
| ^$ |
Chuỗi rỗng. |
| ^.*$ |
Match tất cả. |
| $n |
Tham khảo các kết quả được đánh số từ các điều kiện RewriteCond. |
| () |
Nhóm các rule. |
| [a-z] |
Match các ký tự thường từ a tới z. |
| [A-Z] |
Match các ký tự hoa từ A tới Z. |
| [a-zA-Z] |
Match các ký tự thường và hoa từ a tới z. |
| [0-9] |
Match các ký tự số từ 0 tới 9. |
| [a-zA-Z0-9] |
Match các ký tự thường, hoa từ a tới z và số từ 0 tới 9. |
| a{n} |
Match bắt đầu từ ký tự đầu, sau đó lấy tiếp n ký tự tiếp theo. |
| a{n,} |
Match bắt đầu từ ký tự đầu, sau đó lấy tiếp nhiều hơn n ký tự tiếp theo. |
| a{n,m} |
Match bắt đầu từ ký tự đầu, sau đó lấy tiếp nhiều hơn n cho tới m ký tự tiếp theo. |
| [a-z]{n,m} |
Match ký tự từ a tới z dài từ n tới m. |
| [a-zA-Z]{n,m} |
Match ký tự thường và hoa từ a tới z dài từ n tới m. |
| [0-9]{n} |
Match ký tự số dài n ký tự. |
| [0-9]{n,m} |
Match ký tự số dài n đến m ký tự. |