Định nghĩa và sử dụng
.find()
giúp tìm thành phần trong thành phần cha.
.find(bộ chọn)
Html viết:
<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<script>
$(function(){
$('li').find('.test').css('background-color','blue');
});
</script>
</head>
<body>
<ul>
<li class="first">Thành phần thứ 1</li>
<li class="second">Thành phần thứ 2</li>
<li class="third">
<p>Thành phần thứ 3</p>
<ul>
<li>Thành phần con thứ 1</li>
<li class="test">Thành phần con thứ 2</li>
<li>Thành phần con thứ 3</li>
</ul>
</li>
<li class="fourth">Thành phần thứ 4</li>
<li class="fifth">Thành phần thứ 5</li>
</ul>
</body>
</html>
Hiển thị trình duyệt:
.find('.test')
đã giúp tìm được thành phần li có class="test"
.
So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:
Trước khi có jQuery | Sau khi có jQuery |
---|---|
<ul> |
<ul> |
.find(jquery object)
Html viết:
<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<script>
$(function(){
$('li').find($('p.test')).css('background-color','blue');
});
</script>
</head>
<body>
<ul>
<li class="first">Thành phần thứ 1</li>
<li class="second">Thành phần thứ 2</li>
<li class="third">
<p>Thành phần thứ 3</p>
<ul>
<li>Thành phần con thứ 1</li>
<li class="test">Thành phần con thứ 2</li>
<li>Thành phần con thứ 3</li>
</ul>
<p class="test">Thành phần p</p>
</li>
<li class="fourth">Thành phần thứ 4</li>
<li class="fifth">Thành phần thứ 5</li>
</ul>
</body>
</html>
Hiển thị trình duyệt:
Với cách sử dụng như trên chỉ có thành phần p
có class test là được tìm thấy.
So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:
Trước khi có jQuery | Sau khi có jQuery |
---|---|
<ul> |
<ul> |