Định nghĩa và sử dụng

  • .animate() thực hiện một hình ảnh động (animate) tùy chỉnh của một tập hợp các thuộc tính css.
  • .animate() được sử dụng rất nhiều, trong việc tạo ra hiệu ứng chuyển động.

Cấu trúc

.animate(Thuộc tính,Tốc độ

$('.test').animate({
    opacity: 0.25,
    left: "+=50"
    }, 5000);

.animate(Thuộc tính,Tốc độ,function(){})

$('.test').animate({
    opacity: 0.25,
    left: "+=50"
    }, 5000, function() {
        // Animation complete.
    });

Bài học chỉ muốn cho bạn hiểu cách sử dụng .animate, muốn biết chi tiết hơn, bạn có thể xem chi tiết thêm tại phần tham khảo.

.animate(Thuộc tính,Tốc độ,function(){})

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<style>
  button {
    margin: 10px;
  }
  img {
    position: relative;
    left: 10px;
  }
</style>
<script>
$(function(){
  $('button').click(function() {
    $('img').animate({
      opacity: 0.25,
      left: '+=50'
    },1000);
  });
});
</script>
</head>

<body>
  <p><button>Click here</button></p>
  <img src="/exercises/images/img_350x260.png" alt="" width="129" height="auto">
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

Click vào button để xem hiệu ứng animate.

.animate(Thuộc tính,option)

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<style>
  button {
    margin: 10px;
  }
  img {
    position: relative;
    left: 10px;
  }
</style>
<script>
$(function(){
  $('button').click(function() {
    $('img').animate({
      opacity: 0.25,
      left: '+=50'
    },1000, function() {
      $(this).after("<div>Animation Complete</div>");
    });
  });
});
</script>
</head>

<body>
<p><button>Click here</button></p>
<img src="/exercises/images/img_350x260.png" alt="" width="129" height="auto">
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

Click vào button để xem hiệu ứng animate.