Định nghĩa và sử dụng
Tag <blockquote> xác định một đoạn trích dẫn dài.
- Khi sử dụng, trình duyệt sẽ chèn một khoảng trắng vào trước và sau thành phần <blockquote>, và trình duyệt cũng canh lề cho thành phần này.
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
| HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
|---|---|---|
| Không có sự khác biệt | ||
Cấu trúc
<blockquote></blockquote>
Ví dụ
Html viết:
<blockquote>
<p>Đây là một đoạn trích dẫn dài, rất dài...</p>
<p>Thêm một đoạn trích dẫn dài, rất dài...</p>
</blockquote>
Hiển thị trình duyệt:
Đây là một đoạn trích dẫn dài, rất dài...
Thêm một đoạn trích dẫn dài, rất dài...
Trình duyệt hỗ trợ
<blockquote> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt, tuy nhiên các trình duyệt sẽ hiển thị không giống nhau.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <blockquote thuoctinh="giatri"></blockquote>
Thuộc tính tùy chọn
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| cite | URL | cite="bquote/" | Xác định nguồn cho <blockquote>. Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt |
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| class | Tên class | class="section" | Tên class |
| dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
| id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
| lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
| style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
| title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
| xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
| ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
| onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
| onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
| onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
| onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
| onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
| onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
| onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
| onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |







