Định nghĩa và sử dụng
- Tag <dl> xác định danh sách (có đề mục và phần mô tả đề mục).
- Tag <dl> sử dụng kết hợp với <dt> (định nghĩa các mục trong danh sách - có thể xem như tiêu đề của các mục) và <dd> (mô tả các mục trong danh sách).
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
| HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
|---|---|---|
| Không có sự khác biệt | ||
Cấu trúc
Bên trong tag bắt buộc phải chứa các tag <dt> và <dd>.
Không được chứa trực tiếp các tag khác.
<dl>
<dt></dt>
<dd></dd>
</dl>
Ví dụ
Html viết:
<dl>
<dt>Trái nho:</dt>
<dd>Thường màu đỏ hoặc xanh, có vị chua, ngọt</dd>
<dt>Trái chuối:</dt>
<dd>Thường màu vàng, có vị ngọt</dd>
</dl>
Hiển thị trình duyệt:
- Trái nho:
- Thường màu đỏ hoặc xanh, có vị chua, ngọt
- Trái chuối:
- Thường màu vàng, có vị ngọt
Trình duyệt hỗ trợ
<dl> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <dl thuoctinh="giatri"></dl>
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| class | Tên class | class="section" | Tên class |
| dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
| id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
| lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
| style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
| title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
| xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
| ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
| onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
| onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
| onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
| onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
| onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
| onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
| onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
| onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |







