Định nghĩa và sử dụng
- Tag <button> được dùng để tạo nút nhấn.
- Tag <button> có thể chứa text hay image, đây là điểm khác biệt giữa tag này và <input />
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
| HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
|---|---|---|
| Không có sự khác biệt | ||
Cấu trúc
<button type=""></button>
Trình duyệt hỗ trợ
<button> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Tuy nhiên nếu chúng ta sử dụng <button> trong form HTML để submit giá trị, khi đó các trình duyệt khác nhau sẽ submit theo các cách khác nhau.
VD: Internet Explorer sẽ submit giá trị giữa <button> và </button>, còn các trình duyệt khác sẽ submit giá trị theo tham số value khai báo bên trong <button>
Thuộc tính
Cách sử dụng: <button thuoctinh="giatri"></button>
Thuộc tính tùy chọn
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| disabled | disabled | disabled="disabled" | Chỉ định vô hiệu button |
| name | tên | name="submitBtn" | Chỉ định tên cho button |
| type | button reset submit |
type="submit" | Chỉ định kiểu của button button: nút nhấn reset: nút reset form submit: nút submit form. |
| value | giá trị, có thể bằng chữ hay số | value="Gửi" | Chỉ định các giá trị cơ bản của button. Không hỗ trợ trong trình duyệt IE |
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| accesskey | Ký tự | accesskey="g" | Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần. |
| class | Tên class | class="section" | Tên class |
| dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
| id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
| lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
| style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
| tabindex | Số | tabindex="5" | Xác định thứ tự tab của một thành phần. |
| title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
| xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
| ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
| onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
| onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
| onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
| onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
| onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
| onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
| onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
| onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |







