Định nghĩa và sử dụng
- Tag <ol> sử dụng để tạo danh sách có thứ tự.
- Danh sách có thứ tự có thể là số hoặc chữ.
- Tag <ol> được sử dụng kèm với tag <li>
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
---|---|---|
Không có sự khác biệt |
Cấu trúc
<ol>
<li>1. Danh sách 1</li>
<li>2. Danh sách 2</li>
</ol>
Ví dụ
Html viết
<ol>
<li>Danh sách 1</li>
<li>Danh sách 2</li>
</ol>
Hiển thị trình duyệt
- Danh sách 1
- Danh sách 2
Trình duyệt hỗ trợ
<ol> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <ol thuoctinh="giatri"></ol>
Thuộc tính tùy chọn
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
compact | compact | compact="compact" | Xác định rằng danh sách nhỏ hơn bình thường. Không khuyến khích sử dụng, sử dụng thuộc tính list-style của css để thay thế. |
start | Số | start="5" | Xác định điểm bắt đầu trong danh sách. Không khuyến khích sử dụng, thuộc tính này sẽ được hỗ trợ trong HTML5. |
type | 1 A a I i |
type="A" | Xác định các loại của danh sách. Không khuyến khích sử dụng, sử dụng thuộc tính list-style của css để thay thế. |
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
class | Tên class | class="section" | Tên class |
dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |