Định nghĩa và sử dụng
Tag <body> định nghĩa phần thân của văn bản HTML.
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
| HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
|---|---|---|
| Không có sự khác biệt | ||
Ví dụ
Html viết:
<!DOCTYPE html PUBLIC "-//W3C//DTD XHTML 1.0 Transitional//EN" "http://www.w3.org/TR/xhtml1/DTD/xhtml1-transitional.dtd">
<html xmlns="http://www.w3.org/1999/xhtml">
<head>
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=iso-8859-1" />
<link href="đường dẫn tới file css" rel="stylesheet" type="text/css" media="screen,print" />
<script type="text/javascript" src="đường dẫn tới file javascript"></script>
<title>Tiêu đề trang web</title>
</head>
<body>
<p>Nội dung</p>
</body>
</html>
Hiển thị trình duyệt:
Nội dung
Trình duyệt hỗ trợ
<body> được hỗ trợ trong tất cả trình duyệt, bắt buộc phải có.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <body thuoctinh="giatri"></body>
Thuộc tính tùy chọn
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| alink | rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname |
alink="#ff0000" | Xác định màu của một link trong văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính color của css để thay thế. |
| background | URL | background="img/ bg_name.gif" | Xác định background hình trong văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính background-image của css để thay thế. |
| bgcolor | rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname |
bgcolor="#ff0000" | Xác định background màu trong văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính background-color của css để thay thế. |
| link | rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname |
link="#ff0000" | Ghi rõ màu mặc định của liên kết unvisited trong một văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng bộ trọn link của css để thay thế. |
| text | rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname |
text="#ff0000" | Xác định màu text trong văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng thuộc tính color của css để thay thế. |
| vlink | rgb(x,x,x) #xxxxxx colorname |
vlink="#ff0000" | Ghi rõ màu mặc định của liên kết visited trong một văn bản HTML. Không khuyến khích sử dụng, dùng bộ trọn visited của css để thay thế. |
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| class | Tên class | class="section" | Tên class |
| dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
| id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
| lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
| style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
| title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
| xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
| ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
| onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
| onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
| onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
| onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
| onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
| onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
| onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
| onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |







