Định nghĩa và sử dụng
- Tag <noframes> được dùng cho những trình duyệt không hỗ trợ <frame>.
- Tag <noframes> cung cấp cho người dùng dòng thông báo về trình duyệt không hỗ trợ <frame>.
- Tag <noframes> có thể chứa tất cả các tag HTML khác.
- Nếu muốn check lỗi trong validator thì bắt buộc phải chỉnh DOCTYPE! thành Frameset.
Sự khác nhau giữa HTML và XHTML
| HTML4.01 | XHTML1.0 | XHTML1.1 |
|---|---|---|
| - | Khi sử dụng Frameset, text phải nằm bên trong <noframes>, thành phần <noframes> phải được đóng trong và nằm bên trong thành phần <body> | Không hỗ trợ |
Cấu trúc
Tag <noframes> phải được viết bên trong Tag <frameset>
<frameset>
<frame src="" />
<noframes></noframes>
</frameset>
Ví dụ
Html viết:
<html>
<frameset cols="50%,*">
<frame src="frame.html" />
<frame src="frame.html" />
<noframes>Xin lỗi, trình duyệt của bạn không hỗ trợ frames.</noframes>
</frameset>
</html>
Nội dung trang frame.html:
<html>
<body bgcolor="#ccc">
<p>Đây là nội dung của frame!</p>
</body>
</html>
Link demo:
Trình duyệt hỗ trợ
<noframes> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <noframes thuoctinh="giatri"></noframes>
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| class | Tên class | class="section" | Tên class |
| dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
| id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
| lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
| style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
| title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
| xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
| Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
| ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
| onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
| onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
| onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
| onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
| onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
| onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
| onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
| onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |







