Định nghĩa và sử dụng
Tag <a> xác định một siêu liên kết (hyperlink).
Được dùng để:
- Link từ trang này tới trang khác.
- Link anchor (link neo) từ vị trí này tới vị trí khác.
- Link để mở (hay download) một file nào đó (file word, excel, pdf, image, ...), mở một cửa sổ window hay một object nào đó,...
Cấu trúc
<a href="#">Đây là link</a>
Ví dụ: Liên kết tới trang khác
Html viết:
<p><a href="index.php">Liên kết tới trang khác</a></p>
Hiển thị trình duyệt:
Ví dụ: Liên kết mail
Html viết:
<p>Email: <a href="mailto:[email protected]">[email protected]</a></p>
Hiển thị trình duyệt:
Email: [email protected]
Khi click vào sẽ xuất hiện một hộp thư gửi mail.
Ví dụ: Link từ vị trí này tới vị trí khác
Html viết:
<p><a href="#content">Liên kết tới id content</a></p>
Hiển thị trình duyệt:
Ví dụ: Link để mở file word (tương tự cho những định dạng khác)
Html viết:
<p><a href="doc/ex.doc">Mở file ex.doc trong thư mục "doc"</a></p>
Hiển thị trình duyệt:
Ví dụ: Liên kết mở ra cửa sổ khác
Html viết:
<p><a href="index.php" target="_blank">Liên kết mở ra cửa sổ khác</a></p>
Hiển thị trình duyệt:
Trình duyệt hỗ trợ
Tag <a> được hỗ trợ trong đa số các trình duyệt.
Thuộc tính
Cách sử dụng: <a thuoctinh="giatri"></a>
Thuộc tính tùy chọn
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
charset | Bộ mã ký tự | charset="UTF-8" | Xác định bộ mã ký tự của văn bản được liên kết. Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt. |
coords | Tọa độ | coords="0,111,122" | Xác định tọa độ của một liên kết. Chỉ hỗ trợ trong trình duyệt firefox và opera. |
href | URL | href="index.html" | Đường dẫn cụ thể đến một liên kết. |
hreflang | Mã ngôn ngữ | hreflang="vi" | Xác định rõ ngôn ngữ của văn bản được liên kết Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt. |
name | Tên | name="products" | Xác định tên cho một neo (anchor) Không khuyến khích sử dụng trong XHTML. |
rel | Text | rel="ourWeb" | Xác định mối quan hệ giữa các văn bản hiện tại và văn bản được liên kết. Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt |
rev | Text | rev="ourWeb" | Xác định mối quan hệ giữa văn bản được liên kết và văn bản hiện tại. Không hỗ trợ trong phần lớn trình duyệt |
shape | default rect circle poly |
shape"circle" | Xác định hình dạng của một liên kết. Chỉ hỗ trợ trình duyệt firefox và opera. |
target | _blank _parent _self _top framename |
target"_blank" | Xác định nơi để mở tài liệu. Không hỗ trợ trong DTD strict. |
Thuộc tính tổng quát (xem thêm)
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
accesskey | Ký tự | accesskey="g" | Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần. |
class | Tên class | class="section" | Tên class |
dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
tabindex | Số | tabindex="5" | Xác định thứ tự tab của một thành phần. |
title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |
Thuộc tính sự kiện
Không được hỗ trợ trong DTD Strict
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
onclick | Code script | onclick="code" | Script chạy khi click chuột. |
ondblclick | Code script | ondblclick="code" | Script chạy khi double click chuột. |
onmousedown | Code script | onmousedown="code" | Script chạy khi button chuột được nhấn. |
onmousemove | Code script | onmousemove="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột. |
onmouseout | Code script | onmouseout="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột ra khỏi thành phần. |
onmouseover | Code script | onmouseover="code" | Script chạy khi di chuyển con trỏ chuột di chuyển trên thành phần. |
onmouseup | Code script | onmouseup="code" | Script chạy khi button chuột được thả ra. |
onkeydown | Code script | onkeydown="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn. |
onkeypress | Code script | onkeypress="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được nhấn và thả ra. |
onkeyup | Code script | onkeyup="code" | Script chạy khi nút trên bàn phím được thả ra. |