| Thuộc tính | 
Ví dụ | 
Mô tả | 
| background | 
background: #ff0000; | 
Định dạng nền (background) cho thành phần. | 
| border | 
border: 1px solid #ff0000; | 
Định dạng đường viền cho thành phần. | 
| border-collapse | 
border-collapse: collapse; | 
Thuộc tính border-collapse xác định đường viền của table có tách biệt ra hay không. | 
| border-spacing | 
border-spacing: 10px; | 
Xác định khoảng cách giữa các đường viền của các cột lân cận. | 
| bottom | 
bottom: 10px; | 
Xác định vị trí dưới cùng của thành phần được định vị trí. | 
| caption-side | 
caption-side: bottom; | 
Xác định vị trí một chú thích của table. | 
| clear | 
clear: both; | 
Xác định 2 bên của phần tử (left, right), nơi mà phần tử float không được cho phép. | 
| clip | 
clip: rect(0,0,50px,10px); | 
Xác định đoạn cho thành phần khi sử dụng thuộc tính position có giá trị "absolute". | 
| color | 
color: #ff0000; | 
Xác định màu sắc cho text. | 
| content | 
content: "." | 
Sử dụng kèm với bộ chọn ":before", ":after" để chèn nội dung được tạo. | 
| counter-increment | 
counter-increment: section; | 
Gia tăng một hoặc nhiều counter (sắp xếp có thứ tự, có hiển thị số) | 
| counter-reset | 
counter-reset: subsection; | 
Tạo hoặc reset một hoặc nhiều counter. | 
| cursor | 
cursor: pointer; | 
Xác định kiểu con trỏ chuột được hiển thị. | 
| direction | 
direction: ltr; | 
Xác định hướng cho văn bản. | 
| display | 
display: inline; | 
Xác định loại hiển thị của thành phần. | 
| empty-cells | 
empty-cells: hide; | 
Xác định có hay không có đường viền và nền trong một cột rỗng của table | 
| float | 
float: left; | 
Xác định có hay không một thành phần được float. | 
| font | 
font: 12px arial,sans-serif; | 
Thiết lập font cho thành phần, bao gồm font chữ, độ rộng, ... | 
| height | 
height: 50px; | 
Thiết lập chiều cao của thành phần. | 
| left | 
left: 10px; | 
Xác định vị trí bên trái của thành phần định vị trí (như position) | 
| letter-spacing | 
letter-spacing: 2px; | 
Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các ký tự trong đoạn text. | 
| line-height | 
line-height: 1.5; | 
Thiết lập chiều cao giữa các dòng. | 
| list-style | 
list-style: decimal; | 
Thiết lập tất cả thuộc tính cho một danh sách trong một khai báo. | 
| margin | 
margin: 15px; | 
Thiết lập các thuộc tính margin trong một khai báo. | 
| max-height | 
max-height: 200px; | 
Thiết lập chiều cao tối đa của thành phần. | 
| max-width | 
max-width: 900px; | 
Thiết lập chiều rộng tối đa của thành phần. | 
| min-height | 
min-height: 100px; | 
Thiết lập chiều cao tối thiểu của thành phần. | 
| min-width | 
min-width: 600px; | 
Thiết lập chiều rộng tối thiểu của thành phần. | 
| outline | 
outline: dotted; | 
Định dạng các đường viền bao ngoài | 
| overflow | 
overflow: scroll; | 
Xác định điều gì sẽ xảy ra nếu một thành phần box tràn nội dung. | 
| padding | 
padding: 15px; | 
Thiết lập các thuộc tính padding trong một khai báo. | 
| page-break-after | 
page-break-after: alway; | 
Xác định các phân chia văn bản ngay sau thành phần. | 
| page-break-before | 
page-break-before: alway; | 
Xác định các phân chia văn bản ngay trước thành phần. | 
| page-break-inside | 
page-break-inside: alway; | 
Xác định các phân chia văn bản ngay bên trong thành phần. | 
| position | 
position: absolute; | 
Xác định loại của phương pháp định vị trí cho thành phần. | 
| quotes | 
"‘" "’" | 
Thiết lập các loại dấu ngoặc bao ngoài khi nhúng một trích dẫn. | 
| right | 
right: 10px; | 
Xác định vị trí bên phải của thành phần định vị trí (như position) | 
| table-layout | 
table-layout: fixed; | 
Thiết lập các thuật toán layout được sử dụng cho table. | 
| text-align | 
text-align: center; | 
Sắp xếp các nội dung theo chiều ngang. | 
| text-decoration | 
text-decoration: underline; | 
Xác định các trang trí thêm cho text. | 
| text-indent | 
text-indent: 10px; | 
Ghi rõ thụt đầu dòng của dòng đầu tiên trong một khối văn bản. | 
| text-transform | 
text-transform: uppercase; | 
Thiết lập các ký tự viết hoa cho văn bản. | 
| top | 
top: 10px; | 
Xác định vị trí bên trên của thành phần định vị trí (như position) | 
| vertical-align | 
vertical-align: middle; | 
Sắp xếp các nội dung theo chiều dọc. | 
| visibility | 
visibility: visible; | 
Xác định thành phần có được nhìn thấy hay không. | 
| white-space | 
white-space: nowrap; | 
Xác định khoảng trắng có bên trong thành phần được xử lý như thế nào. | 
| width | 
width: 800px; | 
Thiết lập chiều rộng của thành Thành phần | 
| word-spacing | 
word-spacing: 5px; | 
Tăng hoặc giảm không gian giữa các từ trong đoạn văn bản. | 
| z-index | 
z-index: 100; | 
Thiết lập thứ tự xếp chồng nhau của một thành phần vị trí. |